Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tổng" 1 hit

Vietnamese tổng
English Nounssum

Search Results for Synonyms "tổng" 5hit

Vietnamese vét tông
button1
English Nounssuit
Example Sentences phải mặc vét tông đi dự tiệc
Vietnamese tổng bí thư
English Nounsgeneral secretary
Vietnamese tổng thanh tra chính phủ
English Nouns
Vietnamese tổng cục thống kê
English Nouns
Vietnamese tổng cục hải quan
English Nouns

Search Results for Phrases "tổng" 3hit

xin cám ơn ngài tổng thống
phải mặc vét tông đi dự tiệc
đặt xe tắc-xi qua tổng đài

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z