Search Results "từ" 1 hit
Vietnamese |
từ
|
English |
Particlesfrom |
Example Sentences |
mở cửa từ 7 giờ sáng
|
Search Results for
Synonyms "từ" 5hit
Vietnamese |
tiếp tục
|
English |
Verbscontinue |
Example Sentences |
tiếp tục cuộc họp
|
Vietnamese |
tin tức
|
English |
Nounsnews |
Example Sentences |
tin tức nổi bật nhất
|
Vietnamese |
từ bỏ
|
English |
Verbsgive up |
Example Sentences |
từ bỏ ước mơ
|
Vietnamese |
đen đủi
|
English |
Adjectivesunfortunate |
Example Sentences |
một ngày đen đủi
|
Vietnamese |
ngã tư
|
English |
Nounsintersection |
Example Sentences |
tại ngã tư tiếp theo
|
Search Results for
Phrases "từ" 20hit
tiếp tục cuộc họp
chị đến từ đâu?
cám ơn từ tận đáy lòng
mở cửa từ 7 giờ sáng
làm thủ tục hải quan
tin tức nổi bật nhất
đến từ Úc
từ bỏ ước mơ
nhận được hỗ trợ từ gia đình
khát nước liên tục
từ bây giờ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
tại ngã tư tiếp theo
được tuyển vào công ty lớn
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
ít tuổi hơn anh ấy
nghĩ về tương lai
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z