Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "từ" 1 hit

Vietnamese từ
button1
English Particlesfrom
Example Sentences mở cửa từ 7 giờ sáng

Search Results for Synonyms "từ" 5hit

Vietnamese tiếp tục
button1
English Verbscontinue
Example Sentences tiếp tục cuộc họp
Vietnamese tin tức
button1
English Nounsnews
Example Sentences tin tức nổi bật nhất
Vietnamese từ bỏ
button1
English Verbsgive up
Example Sentences từ bỏ ước mơ
Vietnamese đen đủi
button1
English Adjectivesunfortunate
Example Sentences một ngày đen đủi
Vietnamese ngã tư
button1
English Nounsintersection
Example Sentences tại ngã tư tiếp theo

Search Results for Phrases "từ" 20hit

tiếp tục cuộc họp
chị đến từ đâu?
cám ơn từ tận đáy lòng
mở cửa từ 7 giờ sáng
làm thủ tục hải quan
tin tức nổi bật nhất
đến từ Úc
từ bỏ ước mơ
nhận được hỗ trợ từ gia đình
khát nước liên tục
từ bây giờ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
tại ngã tư tiếp theo
được tuyển vào công ty lớn
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
ít tuổi hơn anh ấy
nghĩ về tương lai
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z