Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "up" 1 hit

Vietnamese lên
button1
English Adjectivesup
Example Sentences thực phẩm lên giá

Search Results for Synonyms "up" 5hit

Vietnamese từ bỏ
button1
English Verbsgive up
Example Sentences từ bỏ ước mơ
Vietnamese hỗ trợ
button1
English Verbssupport
Example Sentences nhận được hỗ trợ từ gia đình
Vietnamese giúp
button1
English Verbshelp
Example Sentences anh em phải giúp đỡ nhau
Vietnamese cốc
button1
English Nounscup (North)
Example Sentences đổ nước vào cốc
Vietnamese ly
button1
English Nounscup (South)
Example Sentences rót nước vào ly

Search Results for Phrases "up" 9hit

anh em phải giúp đỡ nhau
chụp ảnh tập thể
hãy để tụi cháu giúp
chụp ảnh chân dung
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
thêm một xíu tương ớt vào súp
Cúp điện vì bão

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z