Search Results "uống" 1 hit
Vietnamese |
uống
|
English |
Verbsdrink |
Example Sentences |
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
|
Search Results for
Synonyms "uống" 5hit
Vietnamese |
phi trường
|
English |
Nounsairport (South) |
Example Sentences |
đến phi trường sớm
|
Vietnamese |
đường
|
English |
Nounsstreet (South) |
Example Sentences |
đường Nguyễn Huệ
|
Vietnamese |
xe cứu thương
|
English |
Nounsambulance |
Example Sentences |
gọi xe cứu thương
|
Vietnamese |
xuống
|
English |
Adjectivesdown |
Example Sentences |
cổ phiếu xuống giá
|
Vietnamese |
ngượng ngùng
|
English |
Adjectivesembarrass |
Example Sentences |
ngượng ngùng đến chín mặt
|
Search Results for
Phrases "uống" 20hit
bố dượng
đến phi trường sớm
đường Nguyễn Huệ
uống nước
gọi xe cứu thương
uống trà chiều
cổ phiếu xuống giá
ngượng ngùng đến chín mặt
bị lạc đường
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
dưới giường
đi tới trường mất bao lâu?
chỉ đường đến bệnh viện
nghĩ về tương lai
đường phố sạch sẽ
đi bộ đến trường mỗi ngày
đi thẳng đến cuối đường
tạc tượng
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z