Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "uống" 1 hit

Vietnamese uống
English Verbsdrink
Example Sentences Vì trời nóng nên phải uống đủ nước

Search Results for Synonyms "uống" 5hit

Vietnamese phi trường
button1
English Nounsairport (South)
Example Sentences đến phi trường sớm
Vietnamese đường
button1
English Nounsstreet (South)
Example Sentences đường Nguyễn Huệ
Vietnamese xe cứu thương
button1
English Nounsambulance
Example Sentences gọi xe cứu thương
Vietnamese xuống
button1
English Adjectivesdown
Example Sentences cổ phiếu xuống giá
Vietnamese ngượng ngùng
button1
English Adjectivesembarrass
Example Sentences ngượng ngùng đến chín mặt

Search Results for Phrases "uống" 20hit

bố dượng
đến phi trường sớm
đường Nguyễn Huệ
uống nước
gọi xe cứu thương
uống trà chiều
cổ phiếu xuống giá
ngượng ngùng đến chín mặt
bị lạc đường
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
dưới giường
đi tới trường mất bao lâu?
chỉ đường đến bệnh viện
nghĩ về tương lai
đường phố sạch sẽ
đi bộ đến trường mỗi ngày
đi thẳng đến cuối đường
tạc tượng
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z