Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vai" 3 hit

Vietnamese vài
button1
English Othera few
Example Sentences có vài điều cần xác nhận
Vietnamese vải
button1
English Nounsfabric
Example Sentences thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
Vietnamese vai
English Nounsshouder

Search Results for Synonyms "vai" 1hit

Vietnamese quả vải
English Nounslychee (fruit)
Example Sentences vào mùa vải

Search Results for Phrases "vai" 5hit

dệt vải
có vài điều cần xác nhận
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
vào mùa vải
tính toán nhầm một vài chỗ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z