Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "viên" 1 hit

Vietnamese viên
English Nounstablet medecine unit

Search Results for Synonyms "viên" 5hit

Vietnamese nhân viên
button1
English Nounsemployee
Example Sentences nhân viên lễ tân
Vietnamese bệnh viện
button1
English Nounshospital (North)
Example Sentences kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
Vietnamese viện bảo tàng
button1
English Nounsart museum
Example Sentences ghé thăm viện bảo tàng
Vietnamese thư viện
button1
English Nounslibrary
Example Sentences học ở thư viện
Vietnamese sinh viên
button1
English Nounsuniversity student
Example Sentences sinh viên năm nhất

Search Results for Phrases "viên" 20hit

nhân viên lễ tân
chỉ đường đến bệnh viện
đây la bệnh viện lớn thứ tư
dạo chơi quanh công viên
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
trở thành giáo viên
ghé thăm viện bảo tàng
học ở thư viện
sinh viên năm nhất
mượn sách của thư viện
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
đi dạo ở công viên
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
danh sách các thành viên tham dự
bố đưa đi con đi công viên
thảo luận với các thành viên trong nhóm
nhân viên thường trú tại Việt Nam
chương trình đào tạo nhân viên mới
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z