Search Results "viên" 1 hit
Vietnamese |
viên
|
English |
Nounstablet medecine unit |
Search Results for
Synonyms "viên" 5hit
Vietnamese |
nhân viên
|
English |
Nounsemployee |
Example Sentences |
nhân viên lễ tân
|
Vietnamese |
bệnh viện
|
English |
Nounshospital (North) |
Example Sentences |
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
|
Vietnamese |
viện bảo tàng
|
English |
Nounsart museum |
Example Sentences |
ghé thăm viện bảo tàng
|
Vietnamese |
thư viện
|
English |
Nounslibrary |
Example Sentences |
học ở thư viện
|
Vietnamese |
sinh viên
|
English |
Nounsuniversity student |
Example Sentences |
sinh viên năm nhất
|
Search Results for
Phrases "viên" 20hit
nhân viên lễ tân
chỉ đường đến bệnh viện
đây la bệnh viện lớn thứ tư
dạo chơi quanh công viên
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
trở thành giáo viên
ghé thăm viện bảo tàng
học ở thư viện
sinh viên năm nhất
mượn sách của thư viện
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
đi dạo ở công viên
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
danh sách các thành viên tham dự
bố đưa đi con đi công viên
thảo luận với các thành viên trong nhóm
nhân viên thường trú tại Việt Nam
chương trình đào tạo nhân viên mới
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z