Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "viết" 1 hit

Vietnamese viết
button1
English Verbswrite
Example Sentences viết thư cho bạn

Search Results for Synonyms "viết" 5hit

Vietnamese Việt Nam
button1
English NounsVietnam
Example Sentences đi du lịch Việt Nam
Vietnamese chè
button1
English NounsVietnam sweet
Example Sentences ăn tráng miệng chè
Vietnamese người Việt
English NounsVietnamese
Example Sentences Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
Vietnamese ủy ban về người việt nam ở nước ngoài
English Nouns
Vietnamese thông tấn xã việt nam
English Nouns

Search Results for Phrases "viết" 20hit

đi du lịch Việt Nam
sống ở Việt Nam
tại sao anh đến Việt Nam?
viết bài văn
viết thư cho bạn
viết tiểu thuyết
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
thưởng thức món ăn Việt chính thống
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z