Search Results "việc" 1 hit
Vietnamese |
việc
|
English |
Nounsthing |
Search Results for
Synonyms "việc" 5hit
Vietnamese |
việc làm thêm
|
English |
Nounspart time job |
Example Sentences |
tìm việc làm thêm
|
Vietnamese |
việc làm
|
English |
Nounswork |
Example Sentences |
kiếm việc làm
|
Vietnamese |
công việc
|
English |
Nounsjob, occupation |
Example Sentences |
Tìm công việc phù hợp với bản thân
|
Vietnamese |
làm việc từ xa
|
English |
Nounstelecommuting |
Example Sentences |
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
|
Vietnamese |
việc rắc rối
|
English |
Nounsincident |
Search Results for
Phrases "việc" 20hit
làm việc cho hãng quảng cáo
ghé thăm làm việc tại văn phòng
đã thôi việc ở công ty A
làm việc ở cơ quan nhà nước
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
xin làm việc tại sở ngoại vụ
lười làm việc nhà
làm biếng làm việc nhà
tìm việc làm thêm
làm việc cho công ty thời trang
kiếm việc làm
làm việc tại phòng nghiên cứu
tốn nữa năm để quen việc
sử dụng máy tính để làm việc
ghét việc trễ giờ hẹn
Tìm công việc phù hợp với bản thân
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z