Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vui" 1 hit

Vietnamese vui
button1
English Adjectiveshappy
Example Sentences rất vui vì anh đã đến chơi

Search Results for Synonyms "vui" 5hit

Vietnamese vui chơi
button1
English Verbsplay
Example Sentences thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
Vietnamese sống vui
button1
English Verbslive happily
Example Sentences sống vui mỗi ngày
Vietnamese thú vui
button1
English Nounshobby
Example Sentences thú vui của tôi là chơi gôn
Vietnamese vui vẻ
button1
English Adjectivesfun
Example Sentences có một buổi tối vui vẻ
Vietnamese thú vị, vui tính
English Adjectivesinteresting

Search Results for Phrases "vui" 7hit

rất vui vì anh đã đến chơi
quá vui
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
sống vui mỗi ngày
thú vui của tôi là chơi gôn
có một buổi tối vui vẻ
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z