Search Results "và" 1 hit
Vietnamese |
và
|
English |
Otherand : conjunction |
Example Sentences |
màu trắng và màu đen
|
Search Results for
Synonyms "và" 5hit
Vietnamese |
va-li
|
English |
Nounssuitcase |
Example Sentences |
va-li màu vàng
|
Vietnamese |
vậy hả
|
English |
PhraseI see (South) |
Example Sentences |
vậy hả, tôi hiểu rồi
|
Vietnamese |
thang máy
|
English |
Nounselevator |
Example Sentences |
bước ra khỏi thang máy
|
Vietnamese |
đi vắng
|
English |
Verbsabsence |
Example Sentences |
cả nhà đi vắng
|
Vietnamese |
thôi cũng được
|
English |
Phraseapproval (unwillingly) |
Example Sentences |
10000 đồng thôi cũng được
|
Search Results for
Phrases "và" 20hit
cũng nghĩ vậy
ai vậy ạ?
màu trắng và màu đen
va-li màu vàng
chuyển vào nhà mới
vậy hả, tôi hiểu rồi
miễn phí vé vào cổng
ghé thăm làm việc tại văn phòng
vẫn chưa xong
tham gia vào phần hỏi đáp
sẽ gặp nhau vào ngày mai
được tuyển vào công ty lớn
cả nhà đi vắng
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
cái váy ấy rất sang
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
đổ nước vào cốc
rót nước vào ly
viết bài văn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z