Search Results "vài" 3 hit
Vietnamese |
vài
|
English |
Othera few |
Example Sentences |
có vài điều cần xác nhận
|
Vietnamese |
vải
|
English |
Nounsfabric |
Example Sentences |
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
|
Vietnamese |
vai
|
English |
Nounsshouder |
Search Results for
Synonyms "vài" 1hit
Vietnamese |
quả vải
|
English |
Nounslychee (fruit) |
Example Sentences |
vào mùa vải
|
Search Results for
Phrases "vài" 5hit
dệt vải
có vài điều cần xác nhận
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
vào mùa vải
tính toán nhầm một vài chỗ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z