Search Results "vàng" 1 hit
Vietnamese |
vàng
|
English |
Nounsyellow |
Search Results for
Synonyms "vàng" 5hit
Vietnamese |
đi vắng
|
English |
Verbsabsence |
Example Sentences |
cả nhà đi vắng
|
Vietnamese |
hiệu vàng
|
English |
Nounsgold shop (North) |
Example Sentences |
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
|
Vietnamese |
tiệm vàng
|
English |
Nounsgold shop (South) |
Example Sentences |
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
|
Vietnamese |
tuần lễ vàng
|
English |
Nounsgolden week |
Example Sentences |
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
|
Vietnamese |
nướng vàng
|
English |
Verbstoast |
Example Sentences |
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
|
Search Results for
Phrases "vàng" 7hit
va-li màu vàng
cả nhà đi vắng
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z