Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vàng" 1 hit

Vietnamese vàng
button1
English Nounsyellow

Search Results for Synonyms "vàng" 5hit

Vietnamese đi vắng
button1
English Verbsabsence
Example Sentences cả nhà đi vắng
Vietnamese hiệu vàng
button1
English Nounsgold shop (North)
Example Sentences có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
Vietnamese tiệm vàng
button1
English Nounsgold shop (South)
Example Sentences có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
Vietnamese tuần lễ vàng
English Nounsgolden week
Example Sentences Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Vietnamese nướng vàng
English Verbstoast
Example Sentences chú ý khi nướng để đậu không bị cháy

Search Results for Phrases "vàng" 7hit

va-li màu vàng
cả nhà đi vắng
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z