Search Results "vé" 2 hit
Vietnamese |
về
|
English |
Verbscome |
Example Sentences |
về quê
|
Vietnamese |
vé
|
English |
Nounsticket |
Example Sentences |
mua vé qua mạng
|
Search Results for
Synonyms "vé" 5hit
Vietnamese |
có
|
English |
Verbshave |
Example Sentences |
có nhiều tiền
|
Vietnamese |
trên
|
English |
Particlesabove |
Example Sentences |
ở trên bàn
|
Vietnamese |
quá
|
English |
Adjectivesvery |
Example Sentences |
quá vui
|
Vietnamese |
rất
|
English |
Adjectivesvery |
Example Sentences |
rất hân hạnh
|
Vietnamese |
cho
|
English |
Othergive |
Example Sentences |
cho quà
|
Search Results for
Phrases "vé" 20hit
về quê
mua vé hàng không giá rẻ
bảo vệ tổ quốc
miễn phí vé vào cổng
về nhà lúc con đã ngủ
tẩy vết ố
nghĩ về tương lai
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
đi bộ ven theo bờ sông
học về nghệ thuật cổ truyền
vội về nhà
dãy phố này về đêm rất đẹp
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
mua vé qua mạng
về sau cùng
bảo về luật pháp
có một buổi tối vui vẻ
khám bệnh về răng định kỳ
có hứng thú về chính trị
bảo vệ luận án tốt nghiệp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z