Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vì" 2 hit

Vietnamese
button1
English Otherto… : show the reason
Example Sentences vì bị ốm nên phải nghỉ làm
Vietnamese
English Nounswallet

Search Results for Synonyms "vì" 5hit

Vietnamese Việt Nam
button1
English NounsVietnam
Example Sentences đi du lịch Việt Nam
Vietnamese nhân viên
button1
English Nounsemployee
Example Sentences nhân viên lễ tân
Vietnamese mời
button1
English Verbsinvite
Example Sentences mời dự tiệc
Vietnamese thăm
button1
English Verbsvisit
Example Sentences ghé thăm làm việc tại văn phòng
Vietnamese ti-vi
button1
English NounsTV
Example Sentences bật ti-vi

Search Results for Phrases "vì" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
đi du lịch Việt Nam
xin visa Mỹ
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
nhân viên lễ tân
sống ở Việt Nam
làm việc cho hãng quảng cáo
ghé thăm làm việc tại văn phòng
bật ti-vi
chỉ đường đến bệnh viện
đã thôi việc ở công ty A
làm việc ở cơ quan nhà nước
tại sao anh đến Việt Nam?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
xin làm việc tại sở ngoại vụ
viết bài văn
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
đây la bệnh viện lớn thứ tư
viết thư cho bạn
viết tiểu thuyết

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z