Search Results "ví" 2 hit
Vietnamese |
vì
|
English |
Otherto… : show the reason |
Example Sentences |
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
|
Vietnamese |
ví
|
English |
Nounswallet |
Search Results for
Synonyms "ví" 5hit
Vietnamese |
Việt Nam
|
English |
NounsVietnam |
Example Sentences |
đi du lịch Việt Nam
|
Vietnamese |
nhân viên
|
English |
Nounsemployee |
Example Sentences |
nhân viên lễ tân
|
Vietnamese |
mời
|
English |
Verbsinvite |
Example Sentences |
mời dự tiệc
|
Vietnamese |
thăm
|
English |
Verbsvisit |
Example Sentences |
ghé thăm làm việc tại văn phòng
|
Vietnamese |
ti-vi
|
English |
NounsTV |
Example Sentences |
bật ti-vi
|
Search Results for
Phrases "ví" 20hit
rất vui vì anh đã đến chơi
đi du lịch Việt Nam
xin visa Mỹ
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
nhân viên lễ tân
sống ở Việt Nam
làm việc cho hãng quảng cáo
ghé thăm làm việc tại văn phòng
bật ti-vi
chỉ đường đến bệnh viện
đã thôi việc ở công ty A
làm việc ở cơ quan nhà nước
tại sao anh đến Việt Nam?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
xin làm việc tại sở ngoại vụ
viết bài văn
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
đây la bệnh viện lớn thứ tư
viết thư cho bạn
viết tiểu thuyết
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z