Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vú" 1 hit

Vietnamese
English Nounsbreast

Search Results for Synonyms "vú" 5hit

Vietnamese vui
button1
English Adjectiveshappy
Example Sentences rất vui vì anh đã đến chơi
Vietnamese vui chơi
button1
English Verbsplay
Example Sentences thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
Vietnamese phục vụ
button1
English Verbsserve
Example Sentences quán ăn phục vụ 24/7
Vietnamese khiêu vũ
button1
English Nounsdance
Example Sentences tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
Vietnamese vườn
button1
English Nounsgarden
Example Sentences làm vườn

Search Results for Phrases "vú" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
vừa đứng vừa ăn
quá vui
hộ chiếu công vụ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
xin làm việc tại sở ngoại vụ
quán ăn phục vụ 24/7
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
ở Huế có nhiều lăng vua
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
làm vườn
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
cổ vũ cho thần tượng
bao gồm phí dịch vụ
khiêu vũ là đam mê của cô ấy
sống vui mỗi ngày
thú vui của tôi là chơi gôn
có một buổi tối vui vẻ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z