Search Results "vú" 1 hit
Vietnamese |
vú
|
English |
Nounsbreast |
Search Results for
Synonyms "vú" 5hit
Vietnamese |
vui
|
English |
Adjectiveshappy |
Example Sentences |
rất vui vì anh đã đến chơi
|
Vietnamese |
vui chơi
|
English |
Verbsplay |
Example Sentences |
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
|
Vietnamese |
phục vụ
|
English |
Verbsserve |
Example Sentences |
quán ăn phục vụ 24/7
|
Vietnamese |
khiêu vũ
|
English |
Nounsdance |
Example Sentences |
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
|
Vietnamese |
vườn
|
English |
Nounsgarden |
Example Sentences |
làm vườn
|
Search Results for
Phrases "vú" 20hit
rất vui vì anh đã đến chơi
vừa đứng vừa ăn
quá vui
hộ chiếu công vụ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
xin làm việc tại sở ngoại vụ
quán ăn phục vụ 24/7
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
ở Huế có nhiều lăng vua
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
làm vườn
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
cổ vũ cho thần tượng
bao gồm phí dịch vụ
khiêu vũ là đam mê của cô ấy
sống vui mỗi ngày
thú vui của tôi là chơi gôn
có một buổi tối vui vẻ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z