Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vườn" 1 hit

Vietnamese vườn
button1
English Nounsgarden
Example Sentences làm vườn

Search Results for Synonyms "vườn" 5hit

Vietnamese vương quốc anh
English Nounsunited kingdom
Vietnamese vườn thực vật
English Nounsbotanical garden
Vietnamese cây giống, vườn ươm
English Nounssapling
Vietnamese vườn rau
English Nounsvegetable garden
Vietnamese phát đạt, thịnh vượng
English Nounsprosperity
Example Sentences Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công

Search Results for Phrases "vườn" 3hit

làm vườn
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
Làm cỏ trong vườn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z