Search Results "vườn" 1 hit
Vietnamese |
vườn
|
English |
Nounsgarden |
Example Sentences |
làm vườn
|
Search Results for
Synonyms "vườn" 5hit
Vietnamese |
vương quốc anh
|
English |
Nounsunited kingdom |
Vietnamese |
vườn thực vật
|
English |
Nounsbotanical garden |
Vietnamese |
cây giống, vườn ươm
|
English |
Nounssapling |
Vietnamese |
vườn rau
|
English |
Nounsvegetable garden |
Vietnamese |
phát đạt, thịnh vượng
|
English |
Nounsprosperity |
Example Sentences |
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
|
Search Results for
Phrases "vườn" 3hit
làm vườn
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
Làm cỏ trong vườn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z