Search Results "vật" 1 hit
Vietnamese |
vật
|
English |
Nounswrestling |
Search Results for
Synonyms "vật" 5hit
Vietnamese |
thang máy
|
English |
Nounselevator |
Example Sentences |
bước ra khỏi thang máy
|
Vietnamese |
động vật
|
English |
Nounsanimal |
Example Sentences |
yêu động vật
|
Vietnamese |
nhà riêng
|
English |
Nounsprivate house |
Example Sentences |
Tôi được mời về dự tiện ở nhà riêng của sếp
|
Vietnamese |
sửa chữa (nội thất)
|
English |
Verbsrenovate |
Example Sentences |
sửa chữa căn bếp
|
Vietnamese |
ban vật giá chính phủ
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "vật" 7hit
đừng chạm vào hiện vật
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
yêu động vật
y tá là nghề vất vả
cá heo thuộc dòng động vật có vú
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
động vật có lông
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z