Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vật" 1 hit

Vietnamese vật
English Nounswrestling

Search Results for Synonyms "vật" 5hit

Vietnamese thang máy
button1
English Nounselevator
Example Sentences bước ra khỏi thang máy
Vietnamese động vật
button1
English Nounsanimal
Example Sentences yêu động vật
Vietnamese nhà riêng
English Nounsprivate house
Example Sentences Tôi được mời về dự tiện ở nhà riêng của sếp
Vietnamese sửa chữa (nội thất)
English Verbsrenovate
Example Sentences sửa chữa căn bếp
Vietnamese ban vật giá chính phủ
English Nouns

Search Results for Phrases "vật" 7hit

đừng chạm vào hiện vật
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
yêu động vật
y tá là nghề vất vả
cá heo thuộc dòng động vật có vú
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
động vật có lông

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z