Search Results "vậy" 1 hit
Vietnamese |
vậy
|
English |
Otherand then : change the subject |
Example Sentences |
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
|
Search Results for
Synonyms "vậy" 5hit
Vietnamese |
vậy hả
|
English |
PhraseI see (South) |
Example Sentences |
vậy hả, tôi hiểu rồi
|
Vietnamese |
vẫy tay
|
English |
Verbswave the hand (South) |
Example Sentences |
anh ấy vẫy tay tôi
|
Vietnamese |
chân váy
|
English |
Nounsskirt |
Example Sentences |
phối hợp áo phông với chân váy
|
Vietnamese |
cho vay trước, cho vay để trả trước
|
English |
Nounsadvance payment |
Vietnamese |
nợ ngắn hạn, vay ngắn hạn
|
English |
Nounsshort-term debt |
Search Results for
Phrases "vậy" 8hit
cũng nghĩ vậy
ai vậy ạ?
vậy hả, tôi hiểu rồi
cái váy ấy rất sang
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
xa xa có người đang vẫy tay
anh ấy vẫy tay tôi
phối hợp áo phông với chân váy
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z