Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vậy" 1 hit

Vietnamese vậy
button1
English Otherand then : change the subject
Example Sentences vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau

Search Results for Synonyms "vậy" 5hit

Vietnamese vậy hả
button1
English PhraseI see (South)
Example Sentences vậy hả, tôi hiểu rồi
Vietnamese vẫy tay
button1
English Verbswave the hand (South)
Example Sentences anh ấy vẫy tay tôi
Vietnamese chân váy
English Nounsskirt
Example Sentences phối hợp áo phông với chân váy
Vietnamese cho vay trước, cho vay để trả trước
English Nounsadvance payment
Vietnamese nợ ngắn hạn, vay ngắn hạn
English Nounsshort-term debt

Search Results for Phrases "vậy" 8hit

cũng nghĩ vậy
ai vậy ạ?
vậy hả, tôi hiểu rồi
cái váy ấy rất sang
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
xa xa có người đang vẫy tay
anh ấy vẫy tay tôi
phối hợp áo phông với chân váy

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z