Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "về" 2 hit

Vietnamese về
button1
English Verbscome
Example Sentences về quê
Vietnamese
button1
English Nounsticket
Example Sentences mua vé qua mạng

Search Results for Synonyms "về" 5hit

Vietnamese
button1
English Verbshave
Example Sentences có nhiều tiền
Vietnamese trên
button1
English Particlesabove
Example Sentences ở trên bàn
Vietnamese quá
button1
English Adjectivesvery
Example Sentences quá vui
Vietnamese rất
button1
English Adjectivesvery
Example Sentences rất hân hạnh
Vietnamese cho
button1
English Othergive
Example Sentences cho quà

Search Results for Phrases "về" 20hit

về quê
mua vé hàng không giá rẻ
bảo vệ tổ quốc
miễn phí vé vào cổng
về nhà lúc con đã ngủ
tẩy vết ố
nghĩ về tương lai
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
đi bộ ven theo bờ sông
học về nghệ thuật cổ truyền
vội về nhà
dãy phố này về đêm rất đẹp
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
mua vé qua mạng
về sau cùng
bảo về luật pháp
có một buổi tối vui vẻ
khám bệnh về răng định kỳ
có hứng thú về chính trị
bảo vệ luận án tốt nghiệp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z