Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vội" 2 hit

Vietnamese với
button1
English Particleswith
Example Sentences với gia đình
Vietnamese vội
button1
English Adverbsrapid
Example Sentences vội về nhà

Search Results for Synonyms "vội" 5hit

Vietnamese với tới
button1
English Verbsreach
Example Sentences với tới kệ trên cùng
Vietnamese vòi hoa sen
button1
English Nounsshower
Example Sentences sửa vòi hoa sen
Vietnamese tuyệt vời
button1
English Adjectiveswonderful
Example Sentences trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
Vietnamese tránh
button1
English Verbsavoid
Example Sentences tránh xe hơi
Vietnamese cá voi
button1
English Nounswhale
Example Sentences cá voi là loại động vật cần được bảo vệ

Search Results for Phrases "vội" 20hit

với tới kệ trên cùng
với gia đình
sửa vòi hoa sen
nói chuyện với cô gái trẻ
uống sữa pha với cà-phê
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
đi chơi với bạn
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
đồng ý vơi ý kiến của bạn
vội về nhà
kết hôn với người nước ngoài
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
thảo luận với luật sư
thảo luận với giáo sư sau buổi học
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
Tìm công việc phù hợp với bản thân
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z