Search Results "với" 2 hit
Vietnamese |
với
|
English |
Particleswith |
Example Sentences |
với gia đình
|
Vietnamese |
vội
|
English |
Adverbsrapid |
Example Sentences |
vội về nhà
|
Search Results for
Synonyms "với" 5hit
Vietnamese |
với tới
|
English |
Verbsreach |
Example Sentences |
với tới kệ trên cùng
|
Vietnamese |
vòi hoa sen
|
English |
Nounsshower |
Example Sentences |
sửa vòi hoa sen
|
Vietnamese |
tuyệt vời
|
English |
Adjectiveswonderful |
Example Sentences |
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
|
Vietnamese |
tránh
|
English |
Verbsavoid |
Example Sentences |
tránh xe hơi
|
Vietnamese |
cá voi
|
English |
Nounswhale |
Example Sentences |
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
|
Search Results for
Phrases "với" 20hit
với tới kệ trên cùng
với gia đình
sửa vòi hoa sen
nói chuyện với cô gái trẻ
uống sữa pha với cà-phê
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
đi chơi với bạn
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
đồng ý vơi ý kiến của bạn
vội về nhà
kết hôn với người nước ngoài
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
thảo luận với luật sư
thảo luận với giáo sư sau buổi học
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
Tìm công việc phù hợp với bản thân
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z