Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vở" 2 hit

Vietnamese vở
button1
English Nounsnote
Example Sentences cho mượn vở
Vietnamese vợ
English Nounswife
Example Sentences Vợ tôi là người Việt Nam

Search Results for Synonyms "vở" 5hit

Vietnamese với tới
button1
English Verbsreach
Example Sentences với tới kệ trên cùng
Vietnamese với
button1
English Particleswith
Example Sentences với gia đình
Vietnamese vòi hoa sen
button1
English Nounsshower
Example Sentences sửa vòi hoa sen
Vietnamese hi vọng
button1
English Verbshope
Nounshope
Example Sentences hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
Vietnamese vội
button1
English Adverbsrapid
Example Sentences vội về nhà

Search Results for Phrases "vở" 20hit

với tới kệ trên cùng
với gia đình
sửa vòi hoa sen
nói chuyện với cô gái trẻ
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
cho mượn vở
uống sữa pha với cà-phê
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
đi chơi với bạn
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
đồng ý vơi ý kiến của bạn
vội về nhà
kết hôn với người nước ngoài
quay vòng quanh
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
thảo luận với luật sư
cặp vợ chồng hạnh phúc
thảo luận với giáo sư sau buổi học
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z