Search Results "vở" 2 hit
Vietnamese |
vở
|
English |
Nounsnote |
Example Sentences |
cho mượn vở
|
Vietnamese |
vợ
|
English |
Nounswife |
Example Sentences |
Vợ tôi là người Việt Nam
|
Search Results for
Synonyms "vở" 5hit
Vietnamese |
với tới
|
English |
Verbsreach |
Example Sentences |
với tới kệ trên cùng
|
Vietnamese |
với
|
English |
Particleswith |
Example Sentences |
với gia đình
|
Vietnamese |
vòi hoa sen
|
English |
Nounsshower |
Example Sentences |
sửa vòi hoa sen
|
Vietnamese |
hi vọng
|
English |
Verbshope Nounshope |
Example Sentences |
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
|
Vietnamese |
vội
|
English |
Adverbsrapid |
Example Sentences |
vội về nhà
|
Search Results for
Phrases "vở" 20hit
với tới kệ trên cùng
với gia đình
sửa vòi hoa sen
nói chuyện với cô gái trẻ
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
cho mượn vở
uống sữa pha với cà-phê
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
đi chơi với bạn
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
đồng ý vơi ý kiến của bạn
vội về nhà
kết hôn với người nước ngoài
quay vòng quanh
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
thảo luận với luật sư
cặp vợ chồng hạnh phúc
thảo luận với giáo sư sau buổi học
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z