Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vừa" 1 hit

Vietnamese vừa
English Otherhave just done something
Adjectivesadequate

Search Results for Synonyms "vừa" 4hit

Vietnamese vừa miệng
English Adjectivestaste is just right
Vietnamese vừa vặn, vừa khít
English Adjectivesfit
Example Sentences Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
Vietnamese vừa khít, khít khao
English Adjectivesproperly
Example Sentences đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
Vietnamese cờ vua
English Nounschess

Search Results for Phrases "vừa" 10hit

vừa đứng vừa ăn
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
ở Huế có nhiều lăng vua
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
Buổi họp vừa mới kết thúc
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
Công trình khách sạn vừa được khởi công
Tôi vừa mới đến Việt Nam tháng trước.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z