Search Results "vừa" 1 hit
Search Results for
Synonyms "vừa" 4hit
Vietnamese |
vừa miệng
|
English |
Adjectivestaste is just right |
Vietnamese |
vừa vặn, vừa khít
|
English |
Adjectivesfit |
Example Sentences |
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
|
Vietnamese |
vừa khít, khít khao
|
English |
Adjectivesproperly |
Example Sentences |
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
|
Vietnamese |
cờ vua
|
English |
Nounschess |
Search Results for
Phrases "vừa" 10hit
vừa đứng vừa ăn
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
ở Huế có nhiều lăng vua
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
Buổi họp vừa mới kết thúc
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
Công trình khách sạn vừa được khởi công
Tôi vừa mới đến Việt Nam tháng trước.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z