Search Results "with" 1 hit
Vietnamese |
với
|
English |
Particleswith |
Example Sentences |
với gia đình
|
Search Results for
Synonyms "with" 5hit
Vietnamese |
thôi được
|
English |
Verbsaccept with compromising |
Example Sentences |
thôi được, tôi sẽ mua cái này
|
Vietnamese |
chịu đựng
|
English |
Nounsbear, put up with |
Example Sentences |
chịu đau, chịu đựng nổi đau
|
Vietnamese |
tẻ nhạt, chán ngắt
|
English |
Adjectivesget fed up (with), get sick(and tired) |
Vietnamese |
kiên cường, giỏi chịu đựng
|
English |
Adjectivespatient with so/of st |
Vietnamese |
khép kín, thu mình
|
English |
Adjectivesshy and withdrawn |
Search Results for
Phrases "with" 0hit
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z