Search Results "xem" 1 hit
Vietnamese |
xem
|
English |
Verbslook(South) |
Example Sentences |
xem kia kìa
|
Search Results for
Synonyms "xem" 5hit
Vietnamese |
xem xét
|
English |
Verbsconsider |
Example Sentences |
xem xét kỹ
|
Vietnamese |
xem phim
|
English |
Verbswatch a movie |
Example Sentences |
xem phim sau bữa ăn tối
|
Vietnamese |
miễn giảm
|
English |
Verbsexempt |
Example Sentences |
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Vietnamese |
tỉ lệ người xem (chương trình)
|
English |
Nouns(a program) rating |
Example Sentences |
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
|
Vietnamese |
cho xem
|
English |
Verbsto show |
Example Sentences |
cho xem kết quả to show the result |
Search Results for
Phrases "xem" 12hit
xem xét kỹ
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ngày mai mình đi xem phim nhé?
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
xem kia kìa
xem phim sau bữa ăn tối
đi xem trận bóng đá
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
Xin anh cho xem thẻ lên tàu
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
cho xem kết quả
to show the result
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z