Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "xin" 1 hit

Vietnamese xin
button1
English Phraseplease
Example Sentences xin chân thành cám ơn

Search Results for Synonyms "xin" 3hit

Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese xinh xinh
button1
English Adjectivesadorable
Example Sentences cô bé đó xinh xinh
Vietnamese quyền anh
English Nounsboxing

Search Results for Phrases "xin" 20hit

thành thật xin lỗi
xin chân thành cám ơn
xin visa Mỹ
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
xin hỏi quý danh của ông là gì?
xin cám ơn ngài tổng thống
xin làm việc tại sở ngoại vụ
xin lỗi tôi đến trễ
xin lỗi tôi đến muộn
cô bé đó xinh xinh
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
cho tôi xin cái bát
cho tôi xin cái chén
cho tôi xin hóa đơn
xin lời khuyên từ cấp trên
xin visa ở đại sứ quán
xin tiền phụ cấp
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
Xin anh cho xem thẻ lên tàu
xin ý kiến của sếp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z