Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "xuống" 1 hit

Vietnamese xuống
button1
English Adjectivesdown
Example Sentences cổ phiếu xuống giá

Search Results for Synonyms "xuống" 3hit

Vietnamese lên xuống
button1
English Verbsvariation
Example Sentences giá cả lên xuống
Vietnamese xưởng sản xuất
English Nounsfactory
Vietnamese bị gãy xương
English Verbsbone fracture
Example Sentences Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian

Search Results for Phrases "xuống" 3hit

cổ phiếu xuống giá
giá cả lên xuống
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z