Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Úc" 1 hit

Vietnamese Úc
button1
English NounsAustralia
Example Sentences đến từ Úc

Search Results for Synonyms "Úc" 5hit

Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example Sentences giới thiệu bản thân
Vietnamese tiếp tục
button1
English Verbscontinue
Example Sentences tiếp tục cuộc họp
Vietnamese Đức
button1
English NounsGermany
Example Sentences học tiếng Đức
Vietnamese tin tức
button1
English Nounsnews
Example Sentences tin tức nổi bật nhất
Vietnamese bao nhiêu
button1
English Otherhow much?
Example Sentences cái này giá bao nhiêu?

Search Results for Phrases "Úc" 20hit

có sức khỏe là có tất cả
tiếp tục cuộc họp
học tiếng Đức
làm thủ tục hải quan
tin tức nổi bật nhất
đến từ Úc
khát nước liên tục
thực phẩm lên giá
được lên chức/được thăng chức
về nhà lúc con đã ngủ
hệ thống nhân sự lúc đó
quán ăn phục vụ 24/7
thử công thức mới
lúc nào cũng đến đúng giờ
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
cho tôi mượn thực đơn
thực phẩm tươi
liên tục cập nhật thông tin
không nên thức khuya
ăn thử thức ăn để trên bàn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z