Search Results "ít" 1 hit
Vietnamese |
ít
|
English |
Adjectiveslittle |
Example Sentences |
ít tuổi hơn anh ấy
|
Search Results for
Synonyms "ít" 5hit
Vietnamese |
hơi
|
English |
Adjectivesa little |
Example Sentences |
hơi lạnh
|
Vietnamese |
ngồi
|
English |
Verbssit |
Example Sentences |
ngồi cạnh nhau
|
Vietnamese |
với
|
English |
Particleswith |
Example Sentences |
với gia đình
|
Vietnamese |
lắm
|
English |
Adjectivesquite |
Example Sentences |
ngon lắm
|
Vietnamese |
va-li
|
English |
Nounssuitcase |
Example Sentences |
va-li màu vàng
|
Search Results for
Phrases "ít" 15hit
ít tuổi hơn anh ấy
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Tôi không thích ăn thịt
Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
thích thịt bò hơn thịt gà
giá thịt heo đang tăng
giá thịt lợn đang tăng
bảo quản thịt trong tủ đông
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
ngủ say tít mỗi ngày
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
bình xịt tóc
thịt dai
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z