Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ít" 1 hit

Vietnamese ít
button1
English Adjectiveslittle
Example Sentences ít tuổi hơn anh ấy

Search Results for Synonyms "ít" 5hit

Vietnamese hơi
button1
English Adjectivesa little
Example Sentences hơi lạnh
Vietnamese ngồi
button1
English Verbssit
Example Sentences ngồi cạnh nhau
Vietnamese với
button1
English Particleswith
Example Sentences với gia đình
Vietnamese lắm
button1
English Adjectivesquite
Example Sentences ngon lắm
Vietnamese va-li
button1
English Nounssuitcase
Example Sentences va-li màu vàng

Search Results for Phrases "ít" 15hit

ít tuổi hơn anh ấy
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Tôi không thích ăn thịt
Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
thích thịt bò hơn thịt gà
giá thịt heo đang tăng
giá thịt lợn đang tăng
bảo quản thịt trong tủ đông
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
ngủ say tít mỗi ngày
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
bình xịt tóc
thịt dai
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z