Search Results "ông" 1 hit
Vietnamese |
ông
|
English |
Nounsgrand farther |
Example Sentences |
ông ngoại
|
Search Results for
Synonyms "ông" 5hit
Vietnamese |
không
|
English |
PhraseNo |
Example Sentences |
không có gì
|
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
đồng nghiệp
|
English |
Nounscolleague |
Example Sentences |
đồng nghiệp ở công ty cũ
|
Vietnamese |
phi trường
|
English |
Nounsairport (South) |
Example Sentences |
đến phi trường sớm
|
Vietnamese |
đường
|
English |
Nounsstreet (South) |
Example Sentences |
đường Nguyễn Huệ
|
Search Results for
Phrases "ông" 20hit
mẹ chồng
cám ơn từ tận đáy lòng
bố dượng
không có gì
ông ngoại
điện thoại di động mới
điều hành công ty
hộ chiếu công vụ
đồng nghiệp ở công ty cũ
đến phi trường sớm
sống ở Việt Nam
đặt phòng khách sạn
đường Nguyễn Huệ
uống nước
mua vé hàng không giá rẻ
không có gì đâu!
gia đình đông người nhà
gọi xe cứu thương
đã xong rồi
uống trà chiều
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z