Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ông" 1 hit

Vietnamese ông
button1
English Nounsgrand farther
Example Sentences ông ngoại

Search Results for Synonyms "ông" 5hit

Vietnamese không
button1
English PhraseNo
Example Sentences không có gì
Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese đồng nghiệp
button1
English Nounscolleague
Example Sentences đồng nghiệp ở công ty cũ
Vietnamese phi trường
button1
English Nounsairport (South)
Example Sentences đến phi trường sớm
Vietnamese đường
button1
English Nounsstreet (South)
Example Sentences đường Nguyễn Huệ

Search Results for Phrases "ông" 20hit

mẹ chồng
cám ơn từ tận đáy lòng
bố dượng
không có gì
ông ngoại
điện thoại di động mới
điều hành công ty
hộ chiếu công vụ
đồng nghiệp ở công ty cũ
đến phi trường sớm
sống ở Việt Nam
đặt phòng khách sạn
đường Nguyễn Huệ
uống nước
mua vé hàng không giá rẻ
không có gì đâu!
gia đình đông người nhà
gọi xe cứu thương
đã xong rồi
uống trà chiều

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z