Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ăn" 2 hit

Vietnamese ăn
English Verbseat
Example Sentences Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Vietnamese ấn
English Verbspress
Example Sentences ấn nút

Search Results for Synonyms "ăn" 5hit

Vietnamese chuyến bay
button1
English Nounsairplane
Example Sentences chuyến bay đêm
Vietnamese anh
button1
English Nounsmale : older than you
Example Sentences anh tên là gì?
Vietnamese chị
button1
English Nounsfemale : older than you
Example Sentences chị đến từ đâu?
Vietnamese cám ơn
button1
English OtherThank you
Example Sentences cám ơn từ tận đáy lòng
Vietnamese Đức
button1
English NounsGermany
Example Sentences học tiếng Đức

Search Results for Phrases "ăn" 20hit

gặp bạn
giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
rất vui vì anh đã đến chơi
xin chân thành cám ơn
hơi lạnh
ngồi cạnh nhau
nhận được kết quả
anh tên là gì?
ở trên bàn
cám ơn từ tận đáy lòng
vừa đứng vừa ăn
rất hân hạnh
tên anh là gì?
cảnh buồn
mở cửa từ 7 giờ sáng
điều hành công ty
rất hân hạnh
nhân viên lễ tân
làm thủ tục hải quan

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z