Search Results "đi" 1 hit
Vietnamese |
đi
|
English |
Verbsgo |
Example Sentences |
đi chơi với bạn
|
Search Results for
Synonyms "đi" 5hit
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
điều hành
|
English |
Verbsrun |
Example Sentences |
điều hành công ty
|
Vietnamese |
đi theo
|
English |
Verbsaccompany |
Example Sentences |
có trợ lí đi theo
|
Vietnamese |
đi vắng
|
English |
Verbsabsence |
Example Sentences |
cả nhà đi vắng
|
Vietnamese |
đi bộ
|
English |
Verbswalk |
Example Sentences |
đi bộ đến trường mỗi ngày
|
Search Results for
Phrases "đi" 20hit
đi du lịch Việt Nam
với gia đình
điện thoại di động mới
điều hành công ty
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
nhận được hỗ trợ từ gia đình
gia đình đông người nhà
đi chợ
đèn xanh giành cho người đi bộ
có trợ lí đi theo
đi đến ga mất bao lâu?
đi ăn sáng
đi tới trường mất bao lâu?
cả nhà đi vắng
đi cà-phê mỗi sáng
đi bộ đến trường mỗi ngày
gọi điện thoại cho bạn
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
đi thẳng đến cuối đường
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z