Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đoán" 1 hit

Vietnamese đoán
button1
English Verbsguess
Example Sentences tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn

Search Results for Synonyms "đoán" 5hit

Vietnamese liên đoàn lao động việt nam
English Nouns
Vietnamese công đoàn việt nam
English Nouns
Vietnamese đoàn thanh niên cộng sản hồ chí minh
English Nouns
Vietnamese tập đoàn kinh tế đa ngành
English Nounscongromerate
Vietnamese chẩn đoán
English Verbsdiagnose

Search Results for Phrases "đoán" 4hit

tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
đoán số đại khái

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z