Search Results "đoán" 1 hit
Vietnamese |
đoán
|
English |
Verbsguess |
Example Sentences |
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
|
Search Results for
Synonyms "đoán" 5hit
Vietnamese |
liên đoàn lao động việt nam
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
công đoàn việt nam
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
đoàn thanh niên cộng sản hồ chí minh
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
tập đoàn kinh tế đa ngành
|
English |
Nounscongromerate |
Vietnamese |
chẩn đoán
|
English |
Verbsdiagnose |
Search Results for
Phrases "đoán" 4hit
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
đoán số đại khái
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z