Search Results "đâu" 4 hit
Vietnamese |
đâu
|
English |
Otherwhere |
Example Sentences |
gặp nhau ở đâu?
|
Vietnamese |
đậu
|
English |
Verbsbean (South) Nounspass examination |
Example Sentences |
đậu đại học
|
Vietnamese |
đầu
|
English |
Nounshead |
Example Sentences |
đau đầu
|
Vietnamese |
đầu
|
English |
Nounshead |
Search Results for
Synonyms "đâu" 5hit
Vietnamese |
đầu tiên
|
English |
Adverbsfirst |
Example Sentences |
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
|
Vietnamese |
đầu dây
|
English |
NounsThe partner who calls |
Example Sentences |
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
|
Vietnamese |
sữa đậu nành
|
English |
Nounssoy milk |
Example Sentences |
uống sữa đậu nành mỗi sáng
|
Vietnamese |
bắt đầu
|
English |
Verbsbegin |
Example Sentences |
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
|
Vietnamese |
đau bụng
|
English |
Verbsstomachache |
Example Sentences |
bị đau bụng từ hôm qua
|
Search Results for
Phrases "đâu" 20hit
chị đến từ đâu?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
gặp nhau ở đâu?
không có gì đâu!
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
đến Pháp lần đầu tiên
uống sữa đậu nành mỗi sáng
cảm thấy đau
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
đã sẵn sàng cho trận đấu
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
đậu đại học
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
bị đau bụng từ hôm qua
thỉnh thoảng bị đau lưng
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
tham dự giải đấu bóng bàn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z