Search Results "đây" 1 hit
Vietnamese |
đây
|
English |
Nounsthis |
Example Sentences |
đây đó
|
Search Results for
Synonyms "đây" 5hit
Vietnamese |
cách đây
|
English |
Adjectivesfar from |
Example Sentences |
nhà của bạn cách đây bao xa?
|
Vietnamese |
đi đây đi đó
|
English |
Verbsgo to many places |
Example Sentences |
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
|
Vietnamese |
có động lực, đầy chí khí
|
English |
Adjectivesmotivated |
Search Results for
Phrases "đây" 20hit
đây đó
đây là cái gì?
họ tên đầy đủ
cám ơn từ tận đáy lòng
đây là em trai tôi
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
đứng sau cái cột đấy
nhà của bạn cách đây bao xa?
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
cảnh ở đây thật là đẹp
đây la bệnh viện lớn thứ tư
đây là chiếc xe thôi thích
dân cư ở đây rất tốt bụng
sống ở đây hơn 10 năm rồi
cảnh ở đây rất thơ mộng
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
Đây là tiền thừa của anh
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z