Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đây" 1 hit

Vietnamese đây
button1
English Nounsthis
Example Sentences đây đó

Search Results for Synonyms "đây" 5hit

Vietnamese cách đây
button1
English Adjectivesfar from
Example Sentences nhà của bạn cách đây bao xa?
Vietnamese đi đây đi đó
button1
English Verbsgo to many places
Example Sentences thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
Vietnamese đầy tràn
English Adjectivesplenty
Vietnamese có động lực, đầy chí khí
English Adjectivesmotivated
Vietnamese đầy cỏ
English Adjectivesgrassy

Search Results for Phrases "đây" 20hit

đây đó
đây là cái gì?
họ tên đầy đủ
cám ơn từ tận đáy lòng
đây là em trai tôi
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
đứng sau cái cột đấy
nhà của bạn cách đây bao xa?
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
cảnh ở đây thật là đẹp
đây la bệnh viện lớn thứ tư
đây là chiếc xe thôi thích
dân cư ở đây rất tốt bụng
sống ở đây hơn 10 năm rồi
cảnh ở đây rất thơ mộng
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
Đây là tiền thừa của anh

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z