Search Results "đã" 2 hit
Vietnamese |
đã
|
English |
Other: past tense |
Example Sentences |
đã xuất phát rồi
|
Vietnamese |
đá
|
English |
Verbskick |
Example Sentences |
đá banh
|
Search Results for
Synonyms "đã" 5hit
Vietnamese |
đây
|
English |
Nounsthis |
Example Sentences |
đây đó
|
Vietnamese |
đầu tiên
|
English |
Adverbsfirst |
Example Sentences |
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
|
Vietnamese |
đâu
|
English |
Otherwhere |
Example Sentences |
gặp nhau ở đâu?
|
Vietnamese |
đang
|
English |
Other: the progressive form, continuous |
Example Sentences |
đang đến
|
Vietnamese |
xe đạp
|
English |
Nounsbicycle |
Example Sentences |
xe đạp bị hư
|
Search Results for
Phrases "đã" 20hit
đây đó
rất vui vì anh đã đến chơi
đây là cái gì?
họ tên đầy đủ
chị đến từ đâu?
cám ơn từ tận đáy lòng
đây là em trai tôi
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
gặp nhau ở đâu?
đặt phòng khách sạn
không có gì đâu!
đang đến
xe đạp bị hư
xe máy Nhật được đánh giá cao
đã xong rồi
đặt thêm một phòng nữa
về nhà lúc con đã ngủ
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
giá đắt quá
tham gia vào phần hỏi đáp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z