Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đã" 2 hit

Vietnamese đã
button1
English Other: past tense
Example Sentences đã xuất phát rồi
Vietnamese đá
English Verbskick
Example Sentences đá banh

Search Results for Synonyms "đã" 5hit

Vietnamese đây
button1
English Nounsthis
Example Sentences đây đó
Vietnamese đầu tiên
button1
English Adverbsfirst
Example Sentences lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
Vietnamese đâu
button1
English Otherwhere
Example Sentences gặp nhau ở đâu?
Vietnamese đang
button1
English Other: the progressive form, continuous
Example Sentences đang đến
Vietnamese xe đạp
button1
English Nounsbicycle
Example Sentences xe đạp bị hư

Search Results for Phrases "đã" 20hit

đây đó
rất vui vì anh đã đến chơi
đây là cái gì?
họ tên đầy đủ
chị đến từ đâu?
cám ơn từ tận đáy lòng
đây là em trai tôi
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
gặp nhau ở đâu?
đặt phòng khách sạn
không có gì đâu!
đang đến
xe đạp bị hư
xe máy Nhật được đánh giá cao
đã xong rồi
đặt thêm một phòng nữa
về nhà lúc con đã ngủ
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
giá đắt quá
tham gia vào phần hỏi đáp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z