Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đêm" 1 hit

Vietnamese đêm
button1
English Nounsnight
Example Sentences ở lại công ty đến đêm

Search Results for Synonyms "đêm" 3hit

Vietnamese đêm trước
button1
English Nounslast night
Example Sentences đến đêm trước
Vietnamese ngủ qua đêm
button1
English Phraseover night
Example Sentences ngủ qua đêm ở nhà bạn
Vietnamese bướm đêm
English Nounsmoth

Search Results for Phrases "đêm" 9hit

chuyến bay đêm
đến đêm trước
ở lại công ty đến đêm
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
dãy phố này về đêm rất đẹp
ngủ qua đêm ở nhà bạn
lịch trình 3 ngày 2 đêm
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z