Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đòng" 5 hit

Vietnamese đông
button1
English Adjectivescrowded
Example Sentences đường đông
Vietnamese đồng
button1
English Nounsbronze
Example Sentences tượng Phật bằng đồng
Vietnamese đóng
English Verbsclose
Example Sentences đóng nắp
Vietnamese đòng
English Nounsear of rice
Example Sentences Lúa đang trổ đòng
Vietnamese đồng
button1
English Nounsgold

Search Results for Synonyms "đòng" 5hit

Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese đồng nghiệp
button1
English Nounscolleague
Example Sentences đồng nghiệp ở công ty cũ
Vietnamese mùa đông
button1
English Nounswinter
Example Sentences mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
Vietnamese đông người
button1
English Adjectivescrowded
Example Sentences không thích nơi đông người
Vietnamese đồng ý
button1
English Verbsagree
Example Sentences đồng ý vơi ý kiến của bạn

Search Results for Phrases "đòng" 20hit

điện thoại di động mới
đồng nghiệp ở công ty cũ
gia đình đông người nhà
đèn tín hiệu không hoạt động
10000 đồng thôi cũng được
mất cái đồng hồ đeo tay
đóng cửa
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
không thích nơi đông người
đồng ý vơi ý kiến của bạn
vận động nhiều nên ra mồ hôi
truyện tình này rất cảm động
đường đông
ký hợp đồng
đông khách du lịch đến thăm
câu truyện cảm động
tự động điều chỉnh nhiệt độ
tượng Phật bằng đồng
yêu động vật

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z