Search Results "đòng" 5 hit
Vietnamese |
đông
|
English |
Adjectivescrowded |
Example Sentences |
đường đông
|
Vietnamese |
đồng
|
English |
Nounsbronze |
Example Sentences |
tượng Phật bằng đồng
|
Vietnamese |
đóng
|
English |
Verbsclose |
Example Sentences |
đóng nắp
|
Vietnamese |
đòng
|
English |
Nounsear of rice |
Example Sentences |
Lúa đang trổ đòng
|
Vietnamese |
đồng
|
English |
Nounsgold |
Search Results for
Synonyms "đòng" 5hit
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
đồng nghiệp
|
English |
Nounscolleague |
Example Sentences |
đồng nghiệp ở công ty cũ
|
Vietnamese |
mùa đông
|
English |
Nounswinter |
Example Sentences |
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
|
Vietnamese |
đông người
|
English |
Adjectivescrowded |
Example Sentences |
không thích nơi đông người
|
Vietnamese |
đồng ý
|
English |
Verbsagree |
Example Sentences |
đồng ý vơi ý kiến của bạn
|
Search Results for
Phrases "đòng" 20hit
điện thoại di động mới
đồng nghiệp ở công ty cũ
gia đình đông người nhà
đèn tín hiệu không hoạt động
10000 đồng thôi cũng được
mất cái đồng hồ đeo tay
đóng cửa
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
không thích nơi đông người
đồng ý vơi ý kiến của bạn
vận động nhiều nên ra mồ hôi
truyện tình này rất cảm động
đường đông
ký hợp đồng
đông khách du lịch đến thăm
câu truyện cảm động
tự động điều chỉnh nhiệt độ
tượng Phật bằng đồng
yêu động vật
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z