Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đó" 3 hit

Vietnamese đó
button1
English Adjectivesthat
Example Sentences con mèo đó là con mèo hoang
Vietnamese đỗ
button1
English Verbsbean (North)
Nounspass examination
Example Sentences đỗ đại học
Vietnamese đỏ
button1
English Nounsred

Search Results for Synonyms "đó" 5hit

Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese đồng nghiệp
button1
English Nounscolleague
Example Sentences đồng nghiệp ở công ty cũ
Vietnamese đói
button1
English Adjectiveshungry
Example Sentences đói bụng
Vietnamese đợi
button1
English Verbswait (North)
Example Sentences đợi hơn 15 phút
Vietnamese đô-la
button1
English Nounsdollar
Example Sentences đô-la Mỹ lên giá

Search Results for Phrases "đó" 20hit

đây đó
điện thoại di động mới
đồng nghiệp ở công ty cũ
đói bụng
thích nhất màu đỏ
đợi hơn 15 phút
gia đình đông người nhà
đợi ở trạm dừng xe buýt
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
đô-la Mỹ lên giá
anh em phải giúp đỡ nhau
hệ thống nhân sự lúc đó
đèn tín hiệu không hoạt động
tiếp theo đó
đặt 1 phòng đơn
được chống đỡ bằng nhiều cột
10000 đồng thôi cũng được
mật độ dân số khá thưa
đợi đến khá lâu
mất cái đồng hồ đeo tay

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z