Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đón" 1 hit

Vietnamese đón
English Verbspick up
Example Sentences Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.

Search Results for Synonyms "đón" 5hit

Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese đồng nghiệp
button1
English Nounscolleague
Example Sentences đồng nghiệp ở công ty cũ
Vietnamese phòng đơn
button1
English Nounssingle room
Example Sentences đặt 1 phòng đơn
Vietnamese mùa đông
button1
English Nounswinter
Example Sentences mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
Vietnamese đông người
button1
English Adjectivescrowded
Example Sentences không thích nơi đông người

Search Results for Phrases "đón" 20hit

điện thoại di động mới
đồng nghiệp ở công ty cũ
gia đình đông người nhà
đèn tín hiệu không hoạt động
đặt 1 phòng đơn
10000 đồng thôi cũng được
mất cái đồng hồ đeo tay
đóng cửa
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
không thích nơi đông người
đồng ý vơi ý kiến của bạn
vận động nhiều nên ra mồ hôi
truyện tình này rất cảm động
đón khách
đường đông
cho tôi mượn thực đơn
ký hợp đồng
đông khách du lịch đến thăm
câu truyện cảm động

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z