Search Results "đón" 1 hit
Vietnamese |
đón
|
English |
Verbspick up |
Example Sentences |
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
|
Search Results for
Synonyms "đón" 5hit
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
đồng nghiệp
|
English |
Nounscolleague |
Example Sentences |
đồng nghiệp ở công ty cũ
|
Vietnamese |
phòng đơn
|
English |
Nounssingle room |
Example Sentences |
đặt 1 phòng đơn
|
Vietnamese |
mùa đông
|
English |
Nounswinter |
Example Sentences |
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
|
Vietnamese |
đông người
|
English |
Adjectivescrowded |
Example Sentences |
không thích nơi đông người
|
Search Results for
Phrases "đón" 20hit
điện thoại di động mới
đồng nghiệp ở công ty cũ
gia đình đông người nhà
đèn tín hiệu không hoạt động
đặt 1 phòng đơn
10000 đồng thôi cũng được
mất cái đồng hồ đeo tay
đóng cửa
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
không thích nơi đông người
đồng ý vơi ý kiến của bạn
vận động nhiều nên ra mồ hôi
truyện tình này rất cảm động
đón khách
đường đông
cho tôi mượn thực đơn
ký hợp đồng
đông khách du lịch đến thăm
câu truyện cảm động
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z