Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đúng" 3 hit

Vietnamese đứng
button1
English Verbsstand
Example Sentences vừa đứng vừa ăn
Vietnamese đừng
button1
English Otherdon’t do・・・
Example Sentences đừng chạm vào hiện vật
Vietnamese đúng
button1
English Adjectivescorrect, right
Example Sentences trả lời đúng

Search Results for Synonyms "đúng" 5hit

Vietnamese chịu đựng
English Nounsbear, put up with
Example Sentences chịu đau, chịu đựng nổi đau
Vietnamese quả đúng
English Adverbsafter all
Vietnamese (nói) đúng và thẳng thắn
English Adverbsall the way, straightly
Example Sentences nói đúng điểm yếu
Vietnamese đúng, chính xác
English Adverbsprecisely, exactly
Example Sentences anh ấy đi ngủ đúng 7 giờ
Vietnamese kiên cường, giỏi chịu đựng
English Adjectivespatient with so/of st

Search Results for Phrases "đúng" 15hit

vừa đứng vừa ăn
đứng sau cái cột đấy
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
đừng chạm vào hiện vật
lúc nào cũng đến đúng giờ
trả lời đúng
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
Đừng cho tiêu vào nhé!
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
chịu đau, chịu đựng nổi đau
nói đúng điểm yếu
anh ấy đi ngủ đúng 7 giờ
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z