Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đường" 2 hit

Vietnamese đường
button1
English Nounsstreet (South)
Example Sentences đường Nguyễn Huệ
Vietnamese đường
button1
English Nounssugar
Example Sentences thêm đường vào cà - phê

Search Results for Synonyms "đường" 5hit

Vietnamese lạc đường
button1
English Verbslost
Example Sentences bị lạc đường
Vietnamese chỉ đường
button1
English Verbstell the way to somewhere
Example Sentences chỉ đường đến bệnh viện
Vietnamese đường sắt đô thị
English Nounssubway, metro
Example Sentences Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
Vietnamese đường ăn
English Nounssugar
Vietnamese tuyến đường
English Nounsline, route
Example Sentences đường bay

Search Results for Phrases "đường" 12hit

đường Nguyễn Huệ
bị lạc đường
chỉ đường đến bệnh viện
đường phố sạch sẽ
đi thẳng đến cuối đường
thêm đường vào cà - phê
đường đông
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
mở lại đường bay
đường bay

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z