Search Results "đường" 2 hit
Vietnamese |
đường
|
English |
Nounsstreet (South) |
Example Sentences |
đường Nguyễn Huệ
|
Vietnamese |
đường
|
English |
Nounssugar |
Example Sentences |
thêm đường vào cà - phê
|
Search Results for
Synonyms "đường" 5hit
Vietnamese |
lạc đường
|
English |
Verbslost |
Example Sentences |
bị lạc đường
|
Vietnamese |
chỉ đường
|
English |
Verbstell the way to somewhere |
Example Sentences |
chỉ đường đến bệnh viện
|
Vietnamese |
đường sắt đô thị
|
English |
Nounssubway, metro |
Example Sentences |
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
|
Vietnamese |
đường ăn
|
English |
Nounssugar |
Vietnamese |
tuyến đường
|
English |
Nounsline, route |
Example Sentences |
đường bay
|
Search Results for
Phrases "đường" 12hit
đường Nguyễn Huệ
bị lạc đường
chỉ đường đến bệnh viện
đường phố sạch sẽ
đi thẳng đến cuối đường
thêm đường vào cà - phê
đường đông
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
mở lại đường bay
đường bay
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z