Search Results "được" 2 hit
Vietnamese |
được
|
English |
Verbsget |
Example Sentences |
nhận được kết quả
|
Vietnamese |
được
|
English |
Otherlet somebody do something |
Example Sentences |
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
|
Search Results for
Synonyms "được" 5hit
Vietnamese |
thôi cũng được
|
English |
Phraseapproval (unwillingly) |
Example Sentences |
10000 đồng thôi cũng được
|
Vietnamese |
thôi được
|
English |
Verbsaccept with compromising |
Example Sentences |
thôi được, tôi sẽ mua cái này
|
Vietnamese |
được hình thành
|
English |
Verbsconsist (of) |
Example Sentences |
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
|
Vietnamese |
quyền được nhận, quyền được cấp
|
English |
Nounsentitlement |
Example Sentences |
quyền được nhận lương hưu
|
Vietnamese |
nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
|
English |
Nounsaquaculture in undeveloped waters |
Search Results for
Phrases "được" 20hit
nhận được kết quả
nhận được hỗ trợ từ gia đình
nói được nhiều thứ tiếng
xe máy Nhật được đánh giá cao
được lên chức/được thăng chức
được tuyển vào công ty lớn
được chống đỡ bằng nhiều cột
đạt được kết quả tốt
10000 đồng thôi cũng được
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
chỉ ăn được một nửa
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
được giấu trong phòng
đi từ từ đến cũng được
không được ăn uống ở trong phòng
không ăn được đồ chua
không ăn được chút nào cả
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
thôi được, tôi sẽ mua cái này
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z