Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đảo" 2 hit

Vietnamese đào
button1
English Nounspeach
Example Sentences đào vào mùa rất ngọt
Vietnamese đảo
button1
English Nounsisland
Example Sentences đi thuyền sang đảo

Search Results for Synonyms "đảo" 5hit

Vietnamese bộ giáo dục và đào tạo
English Nouns
Vietnamese ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
English Nouns
Vietnamese hoa anh đào
English Nounscherry blossom
Example Sentences hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
Vietnamese quả đào
English Nounspeach
Vietnamese quả anh đào
English NounsJapanese cherry

Search Results for Phrases "đảo" 8hit

đào vào mùa rất ngọt
đi thuyền sang đảo
đạo tạo kỹ sư
hoa anh đào nở khắp nơi
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
Đảo Phú Quốc nằm ở phía Nam Việt Nam
chương trình đào tạo nhân viên mới

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z