Search Results "đảo" 2 hit
Vietnamese |
đào
|
English |
Nounspeach |
Example Sentences |
đào vào mùa rất ngọt
|
Vietnamese |
đảo
|
English |
Nounsisland |
Example Sentences |
đi thuyền sang đảo
|
Search Results for
Synonyms "đảo" 5hit
Vietnamese |
bộ giáo dục và đào tạo
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
hoa anh đào
|
English |
Nounscherry blossom |
Example Sentences |
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
|
Vietnamese |
quả đào
|
English |
Nounspeach |
Vietnamese |
quả anh đào
|
English |
NounsJapanese cherry |
Search Results for
Phrases "đảo" 8hit
đào vào mùa rất ngọt
đi thuyền sang đảo
đạo tạo kỹ sư
hoa anh đào nở khắp nơi
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
Đảo Phú Quốc nằm ở phía Nam Việt Nam
chương trình đào tạo nhân viên mới
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z