Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đầu" 4 hit

Vietnamese đâu
button1
English Otherwhere
Example Sentences gặp nhau ở đâu?
Vietnamese đậu
button1
English Verbsbean (South)
Nounspass examination
Example Sentences đậu đại học
Vietnamese đầu
English Nounshead
Example Sentences đau đầu
Vietnamese đầu
English Nounshead

Search Results for Synonyms "đầu" 5hit

Vietnamese đầu tiên
button1
English Adverbsfirst
Example Sentences lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
Vietnamese đầu dây
button1
English NounsThe partner who calls
Example Sentences xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
Vietnamese sữa đậu nành
button1
English Nounssoy milk
Example Sentences uống sữa đậu nành mỗi sáng
Vietnamese bắt đầu
button1
English Verbsbegin
Example Sentences bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
Vietnamese đau bụng
button1
English Verbsstomachache
Example Sentences bị đau bụng từ hôm qua

Search Results for Phrases "đầu" 20hit

chị đến từ đâu?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
gặp nhau ở đâu?
không có gì đâu!
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
đến Pháp lần đầu tiên
uống sữa đậu nành mỗi sáng
cảm thấy đau
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
đã sẵn sàng cho trận đấu
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
đậu đại học
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
bị đau bụng từ hôm qua
thỉnh thoảng bị đau lưng
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
tham dự giải đấu bóng bàn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z