Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đắng" 2 hit

Vietnamese đang
button1
English Other: the progressive form, continuous
Example Sentences đang đến
Vietnamese đắng
English Adjectivesbitter

Search Results for Synonyms "đắng" 5hit

Vietnamese đằng kia
button1
English Adjectivesthat
Example Sentences nhìn đằng kia kìa
Vietnamese đáng tiếc
button1
English Adjectivesregret, sorry
Example Sentences đáng tiếc là không còn phòng trống
Vietnamese giấy phép đăng ký xe
English NounsVehicle registration card
Example Sentences phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
Vietnamese đại hội đảng (đại hội đại biểu toàn quốc đảng cộng
English Nouns
Vietnamese ban chấp hành trung ương đảng
English Nouns

Search Results for Phrases "đắng" 20hit

đang đến
nhìn đằng kia kìa
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
trời đang ấm dần lên
đáng tiếc là không còn phòng trống
lo cho mẹ đang ốm
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
cúm lợn đang lan rộng
cúm heo đang lan rộng
đứa bé đang khóc
cá mập rất đáng sợ
kinh tế đang phát triển
đang làm trợ giảng ở trường đại học
xa xa có người đang vẫy tay
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
kiểu quần áo đang thịnh hành
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z