Search Results "đắng" 2 hit
Vietnamese |
đang
|
English |
Other: the progressive form, continuous |
Example Sentences |
đang đến
|
Search Results for
Synonyms "đắng" 5hit
Vietnamese |
đằng kia
|
English |
Adjectivesthat |
Example Sentences |
nhìn đằng kia kìa
|
Vietnamese |
đáng tiếc
|
English |
Adjectivesregret, sorry |
Example Sentences |
đáng tiếc là không còn phòng trống
|
Vietnamese |
giấy phép đăng ký xe
|
English |
NounsVehicle registration card |
Example Sentences |
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
|
Vietnamese |
đại hội đảng (đại hội đại biểu toàn quốc đảng cộng
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
ban chấp hành trung ương đảng
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "đắng" 20hit
đang đến
nhìn đằng kia kìa
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
trời đang ấm dần lên
đáng tiếc là không còn phòng trống
lo cho mẹ đang ốm
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
cúm lợn đang lan rộng
cúm heo đang lan rộng
đứa bé đang khóc
cá mập rất đáng sợ
kinh tế đang phát triển
đang làm trợ giảng ở trường đại học
xa xa có người đang vẫy tay
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
kiểu quần áo đang thịnh hành
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z