Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đắt" 2 hit

Vietnamese đắt
button1
English Adjectiveswhen : conjunction
Example Sentences giá đắt quá
Vietnamese đặt
English Verbsbook, reserve
Example Sentences Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước

Search Results for Synonyms "đắt" 5hit

Vietnamese tiền đặt cọc
English Nounsdeposit
Example Sentences tiền đặt cọc sẽ được hoàn lại
Vietnamese giun đất
English Nounsearth worm
Vietnamese đặt xe
English Verbsbook a car
Vietnamese vùng đất hoang đầy cỏ mọc
English Adjectivesgrassy field
Vietnamese động đất mạnh
English Nounsbig earthquake

Search Results for Phrases "đắt" 20hit

đặt phòng khách sạn
đặt thêm một phòng nữa
giá đắt quá
đặt 1 phòng đơn
đạt được kết quả tốt
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đặt lọ hoa trên bàn
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
bán được món hàng đắt tiền
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
đặt vé máy bay
Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
hôn nhân có sắp đặt
chân đất
tiền đặt cọc sẽ được hoàn lại
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
đặt xe tắc-xi qua tổng đài

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z