Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đẹp" 1 hit

Vietnamese đẹp
English Adjectivesbeautiful
Example Sentences thiết kế đẹp

Search Results for Synonyms "đẹp" 3hit

Vietnamese đẹp hơn
button1
English Adjectivesmore beautiful
Example Sentences cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
Vietnamese trời đẹp
English Nounsgood weather
Vietnamese đẹp trai
English Adjectiveshandsome
Example Sentences chồng của tôi đẹp trai

Search Results for Phrases "đẹp" 9hit

nhà có mặt tiền đẹp
cảnh ở đây thật là đẹp
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
dãy phố này về đêm rất đẹp
cô dâu thật đẹp
thiết kế đẹp
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
chồng của tôi đẹp trai

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z