Search Results "đẹp" 1 hit
Vietnamese |
đẹp
|
English |
Adjectivesbeautiful |
Example Sentences |
thiết kế đẹp
|
Search Results for
Synonyms "đẹp" 3hit
Vietnamese |
đẹp hơn
|
English |
Adjectivesmore beautiful |
Example Sentences |
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
|
Vietnamese |
trời đẹp
|
English |
Nounsgood weather |
Vietnamese |
đẹp trai
|
English |
Adjectiveshandsome |
Example Sentences |
chồng của tôi đẹp trai
|
Search Results for
Phrases "đẹp" 9hit
nhà có mặt tiền đẹp
cảnh ở đây thật là đẹp
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
dãy phố này về đêm rất đẹp
cô dâu thật đẹp
thiết kế đẹp
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
chồng của tôi đẹp trai
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z