Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đẻ" 2 hit

Vietnamese đẻ
button1
English Verbsgive birth
Example Sentences nghỉ sinh, nghỉ đẻ
Vietnamese để
button1
English Otherfor, to
Example Sentences để tăng thu nhập

Search Results for Synonyms "đẻ" 5hit

Vietnamese đến
button1
English Particlesto
Example Sentences đến 10 giờ
Vietnamese đen
button1
English Nounsblack
Example Sentences con chó màu đen
Vietnamese đen đủi
button1
English Adjectivesunfortunate
Example Sentences một ngày đen đủi
Vietnamese đến
button1
English Verbscome, arrive
Example Sentences đến nơi
Vietnamese đêm trước
button1
English Nounslast night
Example Sentences đến đêm trước

Search Results for Phrases "đẻ" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
đến 10 giờ
chuyến bay đêm
chị đến từ đâu?
đến chỗ hẹn
đến sân bay sớm
đến phi trường sớm
đến từ Úc
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
phải đến trước 5 giờ
khách nước ngoài đến Nhật Bản
màu trắng và màu đen
con chó màu đen
một ngày đen đủi
đang đến
đến nơi
đến đêm trước
ngượng ngùng đến chín mặt
để tăng thu nhập
đèn xanh giành cho người đi bộ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z